Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1502 | Mỡ của động vật họ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03 |
| 1 | 15021000 | – Mỡ tallow |
| 1 | 150290 | – Loại khác: |
| 2 | 15029010 | – – Loại ăn được |
| 2 | 15029090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1502 | Mỡ của động vật họ trâu bò, cừu hoặc dê, trừ các loại mỡ thuộc nhóm 15.03 |
| 1 | 15021000 | – Mỡ tallow |
| 1 | 150290 | – Loại khác: |
| 2 | 15029010 | – – Loại ăn được |
| 2 | 15029090 | – – Loại khác |