Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 1503 | Stearin mỡ lợn, dầu mỡ lợn, oleostearin, dầu oleo và dầu tallow, chưa nhũ hóa hoặc chưa pha trộn hoặc chưa chế biến cách khác |
| 1 | 15030010 | – Stearin mỡ lợn hoặc oleostearin |
| 1 | 15030090 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
