| 0 | 1509 | Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
| 1 | 150920 | – Dầu ô liu nguyên chất đặc biệt (Extra virgin olive oil) (1): |
| 2 | 15092010 | – – Đóng gói với khối lượng tịnh không quá 30 kg |
| 2 | 15092090 | – – Loại khác |
| 1 | 15093000 | – Dầu ô liu nguyên chất (Virgin olive oil) (1) |
| 1 | 15094000 | – Dầu ô liu nguyên chất khác |
| 1 | 150990 | – Loại khác: |
| 2 | | – – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: |
| 3 | 15099011 | – – – Đóng gói với khối lượng tịnh không quá 30 kg |
| 3 | 15099019 | – – – Loại khác |
| 2 | | – – Loại khác: |
| 3 | 15099091 | – – – Đóng gói với khối lượng tịnh không quá 30 kg |
| 3 | 15099099 | – – – Loại khác |