Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 1515 | Chất béo và dầu không bay hơi khác của thực vật hoặc vi sinh vật (kể cả dầu jojoba) và các phần phân đoạn của chúng, đã hoặc chưa tinh chế, nhưng không thay đổi về mặt hóa học |
1 | – Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh: | |
2 | 15151100 | – – Dầu thô |
2 | 15151900 | – – Loại khác |
1 | – Dầu hạt ngô và các phần phân đoạn của dầu hạt ngô: | |
2 | 15152100 | – – Dầu thô |
2 | 151529 | – – Loại khác: |
3 | – – – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế: | |
4 | 15152911 | – – – – Các phần phân đoạn thể rắn |
4 | 15152919 | – – – – Loại khác |
3 | – – – Loại khác: | |
4 | 15152991 | – – – – Các phần phân đoạn thể rắn |
4 | 15152999 | – – – – Loại khác |
1 | 151530 | – Dầu thầu dầu và các phần phân đoạn của dầu thầu dầu: |
2 | 15153010 | – – Dầu thô |
2 | 15153090 | – – Loại khác |
1 | 151550 | – Dầu hạt vừng và các phần phân đoạn của dầu hạt vừng: |
2 | 15155010 | – – Dầu thô |
2 | 15155020 | – – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
2 | 15155090 | – – Loại khác |
1 | 15156000 | – Chất béo và dầu vi sinh vật và các phần phân đoạn của chúng |
1 | 151590 | – Loại khác: |
2 | – – Dầu hạt illipe: | |
3 | 15159011 | – – – Dầu thô (SEN) |
3 | 15159012 | – – – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế (SEN) |
3 | 15159019 | – – – Loại khác (SEN) |
2 | – – Dầu Tung: | |
3 | 15159021 | – – – Dầu thô |
3 | 15159022 | – – – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
3 | 15159029 | – – – Loại khác |
2 | – – Dầu Jojoba: | |
3 | 15159031 | – – – Dầu thô |
3 | 15159032 | – – – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
3 | 15159039 | – – – Loại khác |
2 | – – Loại khác: | |
3 | 15159091 | – – – Dầu thô |
3 | 15159092 | – – – Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế |
3 | 15159099 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo