– Hèm nho khác:
– – Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích (HS: 22043010)
Đơn vị tính: lít/kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: HH NK phải làm thủ tục HQ tại CK nhập (23/2019/QĐ-TTg); Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Chính sách thuế
| NK TT | 75 |
| NK ưu đãi | 50 |
| VAT | 8 |
| Giảm VAT | Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT |
| Chi tiết giảm VAT | |
| NK TT C98 | |
| NK Ưu Đãi C98 | |
| XK | |
| XK CP TPP | |
| XK EV | |
| XK UKV | |
| Thuế BV MT | |
| TT ĐB | 35 |
Ưu Đãi FTA
| ACFTA | 0 (-MM) |
| ATIGA | 0 |
| AJCEP | 50 |
| VJEPA | 50 |
| AKFTA | 50 |
| AANZFTA | 40 |
| AIFTA | 50 |
| VKFTA | 50 |
| VCFTA | 40 |
| VN-EAEU | * |
| CPTPP | 20; M: 25 |
| AHKFTA | * |
| VNCU | 20 |
| EVFTA | 13,7 |
| UKVFTA | 13,7 |
| VN-LAO | |
| VIFTA | 44 |
| RCEPT-A | 40,3 |
| RCEPT-B | 40,3 |
| RCEPT-C | 44 |
| RCEPT-D | 55 |
| RCEPT-E | 55 |
| RCEPT-F | 40,3 |
