Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 2852 | Các hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ của thủy ngân, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ hỗn hống |
1 | 285210 | – Được xác định về mặt hóa học: |
2 | 28521010 | – – Thủy ngân sulphat |
2 | 28521020 | – – Các hợp chất của thủy ngân được dùng như chất phát quang |
2 | 28521090 | – – Loại khác |
1 | 285290 | – Loại khác: |
2 | 28529010 | – – Thủy ngân tanat |
2 | 28529020 | – – Thủy ngân sulphua; thủy ngân polysulphua; thủy ngân polyphosphat; thủy ngân carbua; hợp chất thủy ngân dị vòng thuộc 2934.99.90; dẫn xuất của pepton thủy ngân; các dẫn xuất protein khác của thủy ngân |
2 | 28529090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo