Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 2907 | Phenols; rượu-phenol |
1 | – Monophenols: | |
2 | 29071100 | – – Phenol (hydroxybenzene) và muối của nó |
2 | 29071200 | – – Cresols và muối của chúng |
2 | 29071300 | – – Octylphenol, nonylphenol và các đồng phân của chúng; muối của chúng |
2 | 29071500 | – – Naphthols và các muối của chúng |
2 | 29071900 | – – Loại khác |
1 | – Polyphenols; rượu-phenol: | |
2 | 29072100 | – – Resorcinol và muối của nó |
2 | 29072200 | – – Hydroquinone (quinol) và các muối của nó |
2 | 29072300 | – – 4,4’-Isopropylidenediphenol (bisphenol A, diphenylolpropane) và muối của nó |
2 | 290729 | – – Loại khác: |
3 | 29072910 | – – – Rượu-phenol |
3 | 29072990 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo