Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 2909 | Ete, rượu-ete, phenol-ete, phenol-rượu-ete, peroxit rượu, peroxit ete, peroxit axetal và peroxit hemiaxetal, peroxit xeton (đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học), và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên |
1 | – Ete mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: | |
2 | 29091100 | – – Dietyl ete |
2 | 29091900 | – – Loại khác |
1 | 29092000 | – Ete cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
1 | 29093000 | – Ete thơm và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
1 | – Rượu ete và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: | |
2 | 29094100 | – – 2,2’-Oxydietanol (dietylen glycol, digol) |
2 | 29094300 | – – Ete monobutyl của etylen glycol hoặc của dietylen glycol |
2 | 29094400 | – – Ete monoalkyl khác của etylen glycol hoặc của dietylen glycol |
2 | 29094900 | – – Loại khác |
1 | 29095000 | – Phenol-ete, phenol-rượu-ete và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
1 | 29096000 | – Peroxit rượu, peroxit ete, peroxit axetal và peroxit hemiaxetal, peroxit xeton và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo