Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 2910 | Epoxit, rượu epoxy, phenol epoxy và ete epoxy, có một vòng ba cạnh và các dẫn xuất đã halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
1 | 29101000 | – Oxiran (etylen oxit) |
1 | 29102000 | – Metyloxiran (propylen oxit) |
1 | 29103000 | – 1-Chloro-2,3-epoxypropane (epichlorohydrin) |
1 | 29104000 | – Dieldrin (ISO, INN) |
1 | 29105000 | – Endrin (ISO) |
1 | 29109000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo