Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 2928 | Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc của hydroxylamin |
1 | 29280010 | – Linuron |
1 | 29280090 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 2928 | Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc của hydroxylamin |
1 | 29280010 | – Linuron |
1 | 29280090 | – Loại khác |