– Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc đồ uống:
– – Loại khác (HS: 33021090)
Đơn vị tính: kg/lít
Chính sách mặt hàng theo mã HS:
Chính sách thuế
NK TT | 12 |
NK ưu đãi | 8 |
VAT | 10 |
Giảm VAT | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1) |
Chi tiết giảm VAT | Hỗn hợp các chất thơm từ tinh dầu thực vật (Dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp, sản xuất đồ uống) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1) |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 0 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 0 |
VKFTA | 0 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 2 |
VNCU | |
EVFTA | 1,2 |
UKVFTA | 1,2 |
VN-LAO | |
VIFTA | 2.7 |
RCEPT-A | 4,8 |
RCEPT-B | 4,8 |
RCEPT-C | 4,8 |
RCEPT-D | 5,1 |
RCEPT-E | 4,8 |
RCEPT-F | 4,8 |