Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 3403 | Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt, các chế phẩm dùng cho việc tháo bu lông hoặc đai ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc chống mài mòn và các chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, có thành phần cơ bản là dầu bôi trơn) và các chế phẩm dùng để xử lý bằng dầu hoặc mỡ cho các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác, nhưng trừ các chế phẩm có thành phần cơ bản chứa từ 70% trở lên tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bi-tum |
1 | – Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi-tum: | |
2 | 340311 | – – Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác: |
3 | – – – Dạng lỏng: | |
4 | 34031111 | – – – – Chế phẩm dầu bôi trơn |
4 | 34031119 | – – – – Loại khác |
3 | 34031190 | – – – Loại khác |
2 | 340319 | – – Loại khác: |
3 | – – – Dạng lỏng: | |
4 | 34031911 | – – – – Chế phẩm dùng cho động cơ của phương tiện bay |
4 | 34031912 | – – – – Chế phẩm khác chứa dầu silicon |
4 | 34031919 | – – – – Loại khác |
3 | 34031990 | – – – Loại khác |
1 | – Loại khác: | |
2 | 340391 | – – Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác: |
3 | – – – Dạng lỏng: | |
4 | 34039111 | – – – – Chế phẩm chứa dầu silicon |
4 | 34039119 | – – – – Loại khác |
3 | 34039190 | – – – Loại khác |
2 | 340399 | – – Loại khác: |
3 | – – – Dạng lỏng: | |
4 | 34039911 | – – – – Chế phẩm dùng cho động cơ của phương tiện bay |
4 | 34039912 | – – – – Chế phẩm khác chứa dầu silicon |
4 | 34039919 | – – – – Loại khác |
3 | 34039990 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo