39231090

Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác, bằng plastic
– Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự:
– – Loại khác (HS: 39231090)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: KT NN về ATTP (15/2024/TT-BYT)
Chính sách thuế
NK TT 15
NK ưu đãi 10
VAT 8
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-KH, ID, MY, MM)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-ID, PH)
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0 (GIC)
VCFTA 2
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 2
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 0
RCEPT-A 0
RCEPT-B 0
RCEPT-C 0
RCEPT-D 0
RCEPT-E 0
RCEPT-F 0
error: Content is protected !!
Lên đầu trang