40012260

Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa chicle và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải
– Cao su tự nhiên ở dạng khác:
– – Cao su tự nhiên được định chuẩn về kỹ thuật (TSNR):
– – – TSNR 5 (SEN) (HS: 40012260)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS:
Chính sách thuế
NK TT 4.5
NK ưu đãi 3
VAT 5/*; Riêng: Loại mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế (mủ tươi, mủ đông) thuộc nhóm 40.01: Không chịu thuế GTGT
Giảm VAT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK 0
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-CN)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA *
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 2.4
RCEPT-A 2,2
RCEPT-B 2,2
RCEPT-C *
RCEPT-D 2,3
RCEPT-E 2,2
RCEPT-F 2,2
error: Content is protected !!
Lên đầu trang