Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 4401 | Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào hoặc dăm gỗ; mùn cưa, phế liệu và mảnh vụn gỗ, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh (briquettes), viên hoặc các dạng tương tự |
1 | – Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự: | |
2 | 44011100 | – – Từ cây lá kim |
2 | 44011200 | – – Từ cây không thuộc loài lá kim |
1 | – Vỏ bào hoặc dăm gỗ: | |
2 | 44012100 | – – Từ cây lá kim |
2 | 44012200 | – – Từ cây không thuộc loài lá kim |
1 | – Mùn cưa, phế liệu và mảnh vụn gỗ, đã đóng thành dạng khúc, bánh (briquettes), viên hoặc các dạng tương tự: | |
2 | 44013100 | – – Viên gỗ |
2 | 44013200 | – – Đóng thành bánh (briquettes) |
2 | 44013900 | – – Loại khác |
1 | – Mùn cưa, phế liệu và mảnh vụn gỗ, chưa đóng thành khối: | |
2 | 44014100 | – – Mùn cưa |
2 | 44014900 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo