Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 4406 | Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ |
1 | – Loại chưa được ngâm tẩm: | |
2 | 44061100 | – – Từ cây lá kim |
2 | 44061200 | – – Từ cây không thuộc loài lá kim |
1 | – Loại khác: | |
2 | 44069100 | – – Từ cây lá kim |
2 | 44069200 | – – Từ cây không thuộc loài lá kim |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo