Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 4410 | Ván dăm, ván dăm định hướng (OSB) và các loại ván tương tự (ví dụ, ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa liên kết bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác |
1 | – Bằng gỗ: | |
2 | 44101100 | – – Ván dăm |
2 | 44101200 | – – Ván dăm định hướng (OSB) |
2 | 44101900 | – – Loại khác |
1 | 44109000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo