| 0 | 4412 | Gỗ dán, tấm gỗ dán veneer và các loại gỗ ghép tương tự |
| 1 | 44121000 | – Của tre |
| 1 | | – Gỗ dán khác, chỉ bao gồm những lớp gỗ (trừ tre), mỗi lớp có chiều dày không quá 6 mm: |
| 2 | 44123100 | – – Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới |
| 2 | 44123300 | – – Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loài cây lá kim thuộc các loài cây trăn (Alnus spp.), cây tần bì (Fraxinus spp.), cây dẻ gai (Fagus spp.), cây bạch dương (Betula spp.), cây anh đào (Prunus spp.), cây hạt dẻ (Castanea spp.), cây du (Ulmus spp.), cây bạch đàn (Eucalyptus spp.), cây mại châu (Carya spp.), cây hạt dẻ ngựa (Aesculus spp.), cây đoạn (Tilia spp.), cây thích (Acer spp.), cây sồi (Quercus spp.), cây tiêu huyền (Platanus spp.), cây dương (poplar và aspen) (Populus spp.), cây dương hòe (Robinia spp.), cây hoàng dương (Liriodendron spp.) hoặc cây óc chó (Juglans spp.) |
| 2 | 44123400 | – – Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim chưa được chi tiết tại phân nhóm 4412.33 |
| 2 | 44123900 | – – Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim |
| 1 | | – Gỗ veneer nhiều lớp (LVL): |
| 2 | 441241 | – – Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới: |
| 3 | 44124110 | – – – Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ tếch |
| 3 | 44124190 | – – – Loại khác |
| 2 | 44124200 | – – Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim |
| 2 | 44124900 | – – Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim |
| 1 | | – Tấm khối, tấm mỏng và tấm lót: |
| 2 | 44125100 | – – Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới |
| 2 | 44125200 | – – Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim |
| 2 | 44125900 | – – Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim |
| 1 | | – Loại khác: |
| 2 | 441291 | – – Với ít nhất một lớp ngoài(1) bằng gỗ nhiệt đới: |
| 3 | 44129110 | – – – Với ít nhất một lớp ngoài bằng gỗ tếch |
| 3 | 44129190 | – – – Loại khác |
| 2 | 44129200 | – – Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài từ gỗ không thuộc loài cây lá kim |
| 2 | 44129900 | – – Loại khác, với cả hai lớp mặt ngoài từ gỗ thuộc loài cây lá kim |