Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 4420 | Gỗ khảm và dát; tráp và các loại hộp đựng đồ trang sức hoặc đựng dao kéo, và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí khác, bằng gỗ; các loại đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94 |
1 | – Tượng nhỏ và đồ trang trí khác: | |
2 | 44201100 | – – Từ gỗ nhiệt đới |
2 | 44201900 | – – Loại khác |
1 | 442090 | – Loại khác: |
2 | 44209010 | – – Các đồ nội thất bằng gỗ không thuộc Chương 94 |
2 | 44209020 | – – Hộp và các vật chứa nhỏ khác dùng và thích hợp để mang trong túi (pocket), trong túi xách hoặc bên người |
2 | 44209090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo