| 0 | 5211 | Vải dệt thoi từ bông, có hàm lượng bông chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có định lượng trên 200 g/m2 |
| 1 | | – Chưa tẩy trắng: |
| 2 | 52111100 | – – Vải vân điểm |
| 2 | 52111200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
| 2 | 52111900 | – – Vải dệt khác |
| 1 | 52112000 | – Đã tẩy trắng |
| 1 | | – Đã nhuộm: |
| 2 | 52113100 | – – Vải vân điểm |
| 2 | 52113200 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
| 2 | 52113900 | – – Vải dệt khác |
| 1 | | – Từ các sợi có các màu khác nhau: |
| 2 | 521141 | – – Vải vân điểm: |
| 3 | 52114110 | – – – Vải Ikat(SEN) |
| 3 | 52114190 | – – – Loại khác |
| 2 | 52114200 | – – Vải denim |
| 2 | 52114300 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi khác, kể cả vải vân chéo dấu nhân |
| 2 | 52114900 | – – Vải dệt khác |
| 1 | | – Đã in: |
| 2 | 521151 | – – Vải vân điểm: |
| 3 | 52115110 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
| 3 | 52115190 | – – – Loại khác |
| 2 | 521152 | – – Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân: |
| 3 | 52115210 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
| 3 | 52115290 | – – – Loại khác |
| 2 | 521159 | – – Vải dệt khác: |
| 3 | 52115910 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
| 3 | 52115990 | – – – Loại khác |