| 0 | 5212 | Vải dệt thoi khác từ bông |
| 1 | | – Định lượng không quá 200 g/m2: |
| 2 | 52121100 | – – Chưa tẩy trắng |
| 2 | 52121200 | – – Đã tẩy trắng |
| 2 | 52121300 | – – Đã nhuộm |
| 2 | 52121400 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau |
| 2 | 521215 | – – Đã in: |
| 3 | 52121510 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
| 3 | 52121590 | – – – Loại khác |
| 1 | | – Định lượng trên 200 g/m2: |
| 2 | 52122100 | – – Chưa tẩy trắng |
| 2 | 52122200 | – – Đã tẩy trắng |
| 2 | 52122300 | – – Đã nhuộm |
| 2 | 52122400 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau |
| 2 | 521225 | – – Đã in: |
| 3 | 52122510 | – – – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
| 3 | 52122590 | – – – Loại khác |