Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5301 | Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow) lanh và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
| 1 | 53011000 | – Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
| 1 | – Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hoặc gia công bằng cách khác, nhưng chưa kéo thành sợi: | |
| 2 | 53012100 | – – Đã tách lõi hoặc đã đập |
| 2 | 53012900 | – – Loại khác |
| 1 | 53013000 | – Tô (tow) lanh hoặc phế liệu lanh |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
