Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5303 | Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; tô (tow) và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) |
| 1 | 53031000 | – Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
| 1 | 53039000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
