Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5311 | Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy |
| 1 | 53110010 | – Được in bằng phương pháp batik truyền thống (SEN) |
| 1 | 53110020 | – Vải bố (burlap) từ xơ chuối abaca (SEN) |
| 1 | 53110090 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
