| 0 | 5407 | Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi thu được từ các nguyên liệu thuộc nhóm 54.04 |
| 1 | 540710 | – Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng ni lông hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác: |
| 2 | 54071020 | – – Vải làm lốp xe; vải làm băng tải (SEN) |
| 2 | | – – Loại khác: |
| 3 | 54071091 | – – – Chưa tẩy trắng |
| 3 | 54071099 | – – – Loại khác |
| 1 | 54072000 | – Vải dệt thoi từ dải hoặc dạng tương tự |
| 1 | 54073000 | – Vải dệt thoi đã được nêu ở Chú giải 9 Phần XI |
| 1 | | – Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament bằng ni lông hoặc các polyamit khác chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
| 2 | 540741 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng: |
| 3 | 54074110 | – – – Vải lưới ni lông dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích hợp để sử dụng như vật liệu gia cố cho vải sơn dầu |
| 3 | 54074190 | – – – Loại khác |
| 2 | 54074200 | – – Đã nhuộm |
| 2 | 54074300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau |
| 2 | 54074400 | – – Đã in |
| 1 | | – Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
| 2 | 54075100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
| 2 | 54075200 | – – Đã nhuộm |
| 2 | 54075300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau |
| 2 | 54075400 | – – Đã in |
| 1 | | – Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament polyeste chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
| 2 | 540761 | – – Có hàm lượng sợi filament polyeste không dún chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
| 3 | 54076110 | – – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
| 3 | 54076190 | – – – Loại khác |
| 2 | 540769 | – – Loại khác: |
| 3 | 54076910 | – – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
| 3 | 54076990 | – – – Loại khác |
| 1 | | – Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm từ 85% trở lên tính theo khối lượng: |
| 2 | 54077100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
| 2 | 54077200 | – – Đã nhuộm |
| 2 | 54077300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau |
| 2 | 54077400 | – – Đã in |
| 1 | | – Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi filament tổng hợp chiếm dưới 85% tính theo khối lượng, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: |
| 2 | 54078100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
| 2 | 54078200 | – – Đã nhuộm |
| 2 | 54078300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau |
| 2 | 54078400 | – – Đã in |
| 1 | | – Vải dệt thoi khác: |
| 2 | 54079100 | – – Chưa tẩy trắng hoặc đã tẩy trắng |
| 2 | 54079200 | – – Đã nhuộm |
| 2 | 54079300 | – – Từ các sợi có các màu khác nhau |
| 2 | 54079400 | – – Đã in |