Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5501 | Tô (tow) filament tổng hợp |
| 1 | – Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: | |
| 2 | 55011100 | – – Từ các aramit |
| 2 | 55011900 | – – Loại khác |
| 1 | 55012000 | – Từ các polyeste |
| 1 | 55013000 | – Từ acrylic hoặc modacrylic |
| 1 | 55014000 | – Từ polypropylen |
| 1 | 55019000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
