Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5503 | Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi |
| 1 | – Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: | |
| 2 | 55031100 | – – Từ các aramit |
| 2 | 55031900 | – – Loại khác |
| 1 | 550320 | – Từ các polyeste: |
| 2 | 55032010 | – – Loại có màu trừ màu trắng (SEN) |
| 2 | 55032090 | – – Loại khác |
| 1 | 55033000 | – Từ acrylic hoặc modacrylic |
| 1 | 55034000 | – Từ polypropylen |
| 1 | 550390 | – Loại khác: |
| 2 | 55039010 | – – Từ polyvinyl alcohol |
| 2 | 55039090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
