| 0 | 5607 | Dây xe, chão bện (cordage), thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện và đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic |
| 1 | | – Từ xidan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa (Agave): |
| 2 | 56072100 | – – Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
| 2 | 56072900 | – – Loại khác |
| 1 | | – Từ polyetylen hoặc polypropylen: |
| 2 | 56074100 | – – Dây xe để buộc hoặc đóng kiện |
| 2 | 56074900 | – – Loại khác |
| 1 | 560750 | – Từ xơ tổng hợp khác: |
| 2 | 56075010 | – – Sợi bện (cord) cho dây đai chữ V làm từ xơ nhân tạo đã xử lý bằng resorcinol formaldehyde; sợi polyamit và sợi polytetrafloro-ethylen có độ mảnh lớn hơn 10.000 decitex, dùng để làm kín các loại bơm, van và các sản phẩm tương tự |
| 2 | 56075090 | – – Loại khác |
| 1 | 560790 | – Loại khác: |
| 2 | 56079010 | – – Từ các xơ tái tạo |
| 2 | | – – Từ xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee) hoặc các xơ (lá thực vật) cứng khác: |
| 3 | 56079021 | – – – Từ xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee) |
| 3 | 56079022 | – – – Từ các xơ (lá thực vật) cứng khác |
| 2 | 56079030 | – – Từ đay hoặc các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 |
| 2 | 56079090 | – – Loại khác |