Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5705 | Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện |
| 1 | – Từ bông: | |
| 2 | 57050011 | – – Thảm cầu nguyện (SEN) |
| 2 | 57050019 | – – Loại khác |
| 1 | – Từ xơ đay: | |
| 2 | 57050021 | – – Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
| 2 | 57050029 | – – Loại khác |
| 1 | – Loại khác: | |
| 2 | 57050091 | – – Thảm cầu nguyện (SEN) |
| 2 | 57050092 | – – Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
| 2 | 57050099 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
