5804: Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
05804Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu hoa văn, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06
1580410– Vải tuyn và vải dệt lưới khác:
2– – Từ tơ tằm:
358041011– – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
358041019– – – Loại khác
2– – Từ bông:
358041021– – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
358041029– – – Loại khác
2– – Loại khác:
358041091– – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
358041099– – – Loại khác
1– Ren dệt bằng máy:
2580421– – Từ xơ nhân tạo:
358042110– – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
358042190– – – Loại khác
2580429– – Từ các vật liệu dệt khác:
358042910– – – Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
358042990– – – Loại khác
158043000– Ren làm bằng tay

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang