| 0 | 5806 | Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |
| 1 | 580610 | – Vải dệt thoi nổi vòng (kể cả vải khăn lông (terry) và các loại vải dệt nổi vòng tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille): |
| 2 | 58061010 | – – Từ tơ tằm |
| 2 | 58061020 | – – Từ bông |
| 2 | 58061090 | – – Loại khác |
| 1 | 580620 | – Vải dệt thoi khác, có hàm lượng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su chiếm từ 5% trở lên tính theo khối lượng: |
| 2 | 58062010 | – – Băng loại dùng để quấn tay cầm hoặc cán của các dụng cụ thể thao |
| 2 | 58062090 | – – Loại khác |
| 1 | | – Vải dệt thoi khác: |
| 2 | 580631 | – – Từ bông: |
| 3 | 58063110 | – – – Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự |
| 3 | 58063120 | – – – Làm nền cho giấy cách điện |
| 3 | 58063130 | – – – Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mm |
| 3 | 58063190 | – – – Loại khác |
| 2 | 580632 | – – Từ xơ nhân tạo: |
| 3 | 58063210 | – – – Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dùng làm dây đai an toàn ghế ngồi |
| 3 | 58063240 | – – – Làm nền cho giấy cách điện |
| 3 | 58063250 | – – – Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mm |
| 3 | 58063290 | – – – Loại khác |
| 2 | 580639 | – – Từ các vật liệu dệt khác: |
| 3 | 58063910 | – – – Từ tơ tằm |
| 3 | | – – – Loại khác: |
| 4 | 58063991 | – – – – Làm nền cho giấy cách điện |
| 4 | 58063992 | – – – – Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự |
| 4 | 58063993 | – – – – Ruy băng loại dùng làm khóa kéo và có chiều rộng không quá 12 mm |
| 4 | 58063999 | – – – – Loại khác |
| 1 | 58064000 | – Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc không có sợi ngang liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) |