Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5810 | Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu hoa văn |
| 1 | 58101000 | – Hàng thêu không lộ nền |
| 1 | – Hàng thêu khác: | |
| 2 | 58109100 | – – Từ bông |
| 2 | 58109200 | – – Từ xơ nhân tạo |
| 2 | 58109900 | – – Từ các vật liệu dệt khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
