Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5905 | Các loại vải dệt phủ tường |
| 1 | 59050010 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô |
| 1 | 59050090 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 5905 | Các loại vải dệt phủ tường |
| 1 | 59050010 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô |
| 1 | 59050090 | – Loại khác |