Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 6001 | Vải nổi vòng (pile), kể cả các loại vải “vòng lông dài” (long pile) và khăn lông (terry), dệt kim hoặc móc |
1 | 60011000 | – Vải “vòng lông dài” (long pile) |
1 | – Vải tạo vòng lông (looped pile): | |
2 | 60012100 | – – Từ bông |
2 | 60012200 | – – Từ xơ nhân tạo |
2 | 60012900 | – – Từ các vật liệu dệt khác |
1 | – Loại khác: | |
2 | 60019100 | – – Từ bông |
2 | 600192 | – – Từ xơ nhân tạo: |
3 | 60019220 | – – – Vải nổi vòng (pile) từ xơ staple 100% polyeste, có chiều rộng không nhỏ hơn 63,5 mm nhưng không quá 76,2 mm, phù hợp để sử dụng trong sản xuất con lăn sơn |
3 | 60019230 | – – – Chứa sợi đàn hồi hoặc sợi cao su |
3 | 60019290 | – – – Loại khác |
2 | 60019900 | – – Từ các vật liệu dệt khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo