Chi tiết nhóm
| Cấp | HS Code | Mô tả |
|---|---|---|
| 0 | 6003 | Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30 cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02 |
| 1 | 60031000 | – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
| 1 | 60032000 | – Từ bông |
| 1 | 60033000 | – Từ các xơ tổng hợp |
| 1 | 60034000 | – Từ các xơ tái tạo |
| 1 | 60039000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo
