| 0 | 6104 | Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo blazer, váy liền thân (1), chân váy (skirt), chân váy dạng quần, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc |
| 1 | | – Bộ com-lê: |
| 2 | 61041300 | – – Từ sợi tổng hợp |
| 2 | 610419 | – – Từ các vật liệu dệt khác: |
| 3 | 61041920 | – – – Từ bông |
| 3 | 61041990 | – – – Loại khác |
| 1 | | – Bộ quần áo đồng bộ: |
| 2 | 61042200 | – – Từ bông |
| 2 | 61042300 | – – Từ sợi tổng hợp |
| 2 | 61042900 | – – Từ các vật liệu dệt khác |
| 1 | | – Áo jacket và áo blazer: |
| 2 | 61043100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
| 2 | 61043200 | – – Từ bông |
| 2 | 61043300 | – – Từ sợi tổng hợp |
| 2 | 61043900 | – – Từ các vật liệu dệt khác |
| 1 | | – Váy liền thân (1): |
| 2 | 61044100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
| 2 | 61044200 | – – Từ bông |
| 2 | 61044300 | – – Từ sợi tổng hợp |
| 2 | 61044400 | – – Từ sợi tái tạo |
| 2 | 61044900 | – – Từ các vật liệu dệt khác |
| 1 | | – Các loại chân váy (skirt) và chân váy dạng quần: |
| 2 | 61045100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
| 2 | 61045200 | – – Từ bông |
| 2 | 61045300 | – – Từ sợi tổng hợp |
| 2 | 61045900 | – – Từ các vật liệu dệt khác |
| 1 | | – Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: |
| 2 | 61046100 | – – Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
| 2 | 61046200 | – – Từ bông |
| 2 | 61046300 | – – Từ sợi tổng hợp |
| 2 | 61046900 | – – Từ các vật liệu dệt khác |