6210: Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07

Chi tiết nhóm
Cấp HS Code Mô tả
06210Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07
1621010– Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03:
2– – Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp:
362101011– – – Quần áo chống các chất hóa học, phóng xạ hoặc chống cháy (SEN)
362101019– – – Loại khác
262101090– – Loại khác
1621020– Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.01:
262102020– – Quần áo chống cháy (SEN)
262102030– – Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
262102040– – Quần áo bảo hộ khác
262102090– – Loại khác
1621030– Quần áo khác, loại được mô tả trong nhóm 62.02:
262103020– – Quần áo chống cháy (SEN)
262103030– – Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
262103040– – Quần áo bảo hộ khác
262103090– – Loại khác
1621040– Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:
262104010– – Quần áo chống cháy (SEN)
262104020– – Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
262104090– – Loại khác
1621050– Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
262105010– – Quần áo chống cháy (SEN)
262105020– – Quần áo chống các chất hóa học hoặc phóng xạ
262105090– – Loại khác

Thông tin HS, tên hàng tham khảo

Bạn cần ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ để xem nội dung.
Thông tin HS, tên hàng tham khảo" để tham khảo dữ liệu về tên hàng và HS code đã được sử dụng để khai hải quan do team tổng hợp. Tại đây bạn có thể nhập mô tả hoặc HS code mình đang phân vân tại ô "Tìm" để có được lựa chọn chính xác hơn,
Xin cảm ơn!

error: Content is protected !!
Lên đầu trang