0 | 6403 | Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng da thuộc |
1 | | – Giày, dép thể thao: |
2 | 64031200 | – – Giày ống trượt tuyết, giày trượt tuyết băng đồng và giày ống gắn ván trượt |
2 | 640319 | – – Loại khác: |
3 | 64031910 | – – – Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự |
3 | 64031920 | – – – Ủng để cưỡi ngựa; giày chơi bowling |
3 | 64031930 | – – – Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình |
3 | 64031990 | – – – Loại khác |
1 | 64032000 | – Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc, và mũ giày có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái |
1 | 64034000 | – Giày, dép khác, có mũi gắn kim loại bảo vệ |
1 | | – Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc: |
2 | 64035100 | – – Giày cổ cao quá mắt cá chân |
2 | 640359 | – – Loại khác: |
3 | 64035910 | – – – Giày chơi bowling |
3 | 64035990 | – – – Loại khác |
1 | | – Giày, dép khác: |
2 | 640391 | – – Loại cổ cao quá mắt cá chân: |
3 | 64039110 | – – – Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại bảo vệ |
3 | 64039120 | – – – Ủng để cưỡi ngựa |
3 | 64039130 | – – – Loại khác, có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN) |
3 | 64039190 | – – – Loại khác |
2 | 640399 | – – Loại khác: |
3 | 64039910 | – – – Giày, dép có đế bằng gỗ, không có lót đế bên trong hoặc mũi gắn kim loại bảo vệ |
3 | 64039920 | – – – Giày chơi bowling |
3 | 64039930 | – – – Loại khác, có mũi giày được gắn bảo vệ không phải kim loại (SEN) |
3 | 64039990 | – – – Loại khác |