Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 6404 | Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng vật liệu dệt |
1 | – Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: | |
2 | 640411 | – – Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự: |
3 | 64041110 | – – – Giày, dép có gắn đinh, gắn miếng đế chân hoặc các loại tương tự |
3 | 64041120 | – – – Giày, dép dùng trong đấu vật, cử tạ hoặc thể dục thể hình |
3 | 64041190 | – – – Loại khác |
2 | 640419 | – – Loại khác: |
3 | 64041910 | – – – Loại có mũi giày được gắn bảo vệ |
3 | 64041990 | – – – Loại khác |
1 | 64042000 | – Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo