Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 6808 | Panel, tấm, tấm lát (tiles), khối và các sản phẩm tương tự làm bằng xơ thực vật, rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, dăm gỗ, mùn cưa hoặc phế liệu khác, bằng gỗ, đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất kết dính khoáng khác |
1 | 68080020 | – Ngói lợp mái |
1 | 68080040 | – Tấm lát (tiles) khác |
1 | – Loại khác: | |
2 | 68080091 | – – Từ xơ thực vật |
2 | 68080099 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo