Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 7219 | Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên |
1 | – Chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: | |
2 | 72191100 | – – Chiều dày trên 10 mm |
2 | 72191200 | – – Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
2 | 72191300 | – – Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
2 | 72191400 | – – Chiều dày dưới 3 mm |
1 | – Chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn: | |
2 | 72192100 | – – Chiều dày trên 10 mm |
2 | 72192200 | – – Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
2 | 72192300 | – – Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
2 | 72192400 | – – Chiều dày dưới 3 mm |
1 | – Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): | |
2 | 72193100 | – – Chiều dày từ 4,75 mm trở lên |
2 | 72193200 | – – Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
2 | 72193300 | – – Chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm |
2 | 72193400 | – – Chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm |
2 | 72193500 | – – Chiều dày dưới 0,5 mm |
1 | 72199000 | – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo