Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 7308 | Các kết cấu (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của các kết cấu (ví dụ, cầu và nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác), bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình, ống và các loại tương tự, đã được gia công để dùng làm kết cấu, bằng sắt hoặc thép |
1 | 730810 | – Cầu và nhịp cầu: |
2 | 73081010 | – – Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN) |
2 | 73081090 | – – Loại khác |
1 | 730820 | – Tháp và cột lưới (kết cấu giàn): |
2 | – – Tháp: | |
3 | 73082011 | – – – Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN) |
3 | 73082019 | – – – Loại khác |
2 | – – Cột lưới (kết cấu giàn): | |
3 | 73082021 | – – – Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN) |
3 | 73082029 | – – – Loại khác |
1 | 730830 | – Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào: |
2 | 73083010 | – – Cửa ra vào, có độ dày từ 6 mm đến 8 mm |
2 | 73083090 | – – Loại khác |
1 | 730840 | – Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò: |
2 | 73084010 | – – Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN) |
2 | 73084090 | – – Loại khác |
1 | 730890 | – Loại khác: |
2 | 73089020 | – – Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối (SEN) |
2 | 73089040 | – – Tấm hoặc lá mạ kẽm được làm lượn sóng và uốn cong dùng trong ống dẫn, cống ngầm hoặc đường hầm (SEN) |
2 | 73089050 | – – Khung ray dùng để vận chuyển công-ten-nơ trên tàu thủy (SEN) |
2 | 73089060 | – – Máng đỡ cáp điện có lỗ (SEN) |
2 | – – Loại khác: | |
3 | 73089092 | – – – Lan can bảo vệ |
3 | 73089099 | – – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo