73239390

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, găng tay và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép
– Loại khác:
– – Bằng thép không gỉ:
– – – Loại khác (HS: 73239390)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT – PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT – PL2)
Chính sách thuế
NK TT 45
NK ưu đãi 30
VAT 8
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0 (-KH, TH)
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-ID)
AANZFTA 0
AIFTA 5
VKFTA 0 (GIC)
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 6
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 21.4
RCEPT-A 18
RCEPT-B 18
RCEPT-C 18
RCEPT-D 19,1
RCEPT-E 18
RCEPT-F 18
error: Content is protected !!
Lên đầu trang