73241010

Thiết bị vệ sinh và các bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép
– Chậu rửa và bồn rửa, bằng thép không gỉ:
– – Bồn rửa nhà bếp (HS: 73241010)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hàng tiêu dùng QSD cấp NK (08/2023/TT-BCT – PL1.I); HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT – PL2)
Chính sách thuế
NK TT 30
NK ưu đãi 20
VAT 10
Giảm VAT Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)
Chi tiết giảm VAT Bồn rửa bát, chậu rửa, bồn tắm, các thiết bị vệ sinh khác và bộ phận của nó bằng thép, sắt, đồng hoặc nhôm (Gồm: Chậu rửa và bồn rửa bằng thép không gỉ; bồn tắm bằng sắt, thép, gang đã hoặc chưa tráng men; thiết bị khác dùng trong nhà vệ sinh và bộ phận của chúng bằng sắt, thép, đồng, nhôm) không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 5
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-ID)
AANZFTA 0
AIFTA 5
VKFTA 0
VCFTA 4
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 20
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 14.3
RCEPT-A 20
RCEPT-B 20
RCEPT-C 20
RCEPT-D 20
RCEPT-E 20
RCEPT-F 20
error: Content is protected !!
Lên đầu trang