73259990

Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép
– Loại khác:
– – Loại khác:
– – – Loại khác (HS: 73259990)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS:
Chính sách thuế
NK TT 30
NK ưu đãi 20
VAT 10
Giảm VAT Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL1)
Chi tiết giảm VAT Khuôn đúc bằng gang, thép không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL1)
NK TT C98 5
NK Ưu Đãi C98 0
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0 (-ID)
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 4
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 12
RCEPT-A 0
RCEPT-B 0
RCEPT-C 0
RCEPT-D 0
RCEPT-E 0
RCEPT-F 0
error: Content is protected !!
Lên đầu trang