73261900

Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép
– Đã được rèn hoặc dập, nhưng chưa được gia công tiếp:
– – Loại khác (HS: 73261900)
Đơn vị tính: kg/chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Nắp hầm hàng Phải chứng nhận công bố hợp quy (12/2022/TT-BGTVT PL2)
Chính sách thuế
NK TT 15
NK ưu đãi 10
VAT 8
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK
XK CP TPP
XK EV
XK UKV
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0
AANZFTA 0
AIFTA 15
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 2
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 6
RCEPT-A 6
RCEPT-B 6
RCEPT-C 6
RCEPT-D 6,4
RCEPT-E 6
RCEPT-F 6
error: Content is protected !!
Lên đầu trang