81122100

Beryli, crôm, hafini, reni, tali, cađimi, germani, vanadi, gali, indi và niobi (columbi), và các sản phẩm từ các kim loại này, kể cả phế liệu và mảnh vụn
– Crôm:
– – Chưa gia công; bột (HS: 81122100)
Đơn vị tính: kg
Chính sách mặt hàng theo mã HS: Hóa chất phải khai báo (113/2017/NĐ-CP PL5)
Chính sách thuế
NK TT 5
NK ưu đãi 0
VAT 8
Giảm VAT Hàng được giảm VAT nếu không thuộc PL4 trong File BT
Chi tiết giảm VAT
NK TT C98
NK Ưu Đãi C98
XK 5
XK CP TPP 5
XK EV 5
XK UKV 5
Thuế BV MT
TT ĐB
Ưu Đãi FTA
ACFTA 0
ATIGA 0
AJCEP 0
VJEPA 0
AKFTA 0
AANZFTA 0
AIFTA 0
VKFTA 0
VCFTA 0
VN-EAEU 0
CPTPP 0
AHKFTA 0
VNCU
EVFTA 0
UKVFTA 0
VN-LAO
VIFTA 0
RCEPT-A 0
RCEPT-B 0
RCEPT-C 0
RCEPT-D 0
RCEPT-E 0
RCEPT-F 0
Chi tiết nhóm
08112Beryli, crôm, hafini, reni, tali, cađimi, germani, vanadi, gali, indi và niobi (columbi), và các sản phẩm từ các kim loại này, kể cả phế liệu và mảnh vụn
1– Beryli:
281121200– – Chưa gia công; bột
281121300– – Phế liệu và mảnh vụn
281121900– – Loại khác
1– Crôm:
281122100– – Chưa gia công; bột
281122200– – Phế liệu và mảnh vụn
281122900– – Loại khác
1– Hafini:
281123100– – Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột
281123900– – Loại khác
1– Reni:
281124100– – Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột
281124900– – Loại khác
1– Tali:
281125100– – Chưa gia công; bột
281125200– – Phế liệu và mảnh vụn
281125900– – Loại khác
1– Cađimi:
281126100– – Phế liệu và mảnh vụn
2811269– – Loại khác:
381126910– – – Chưa gia công; bột
381126990– – – Loại khác
1– Loại khác:
281129200– – Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột
281129900– – Loại khác

Xem thêm CHÚ GIẢI CHƯƠNG

Chương 81

Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng

.

Xem thêm CHÚ GIẢI PHẦN PHẦN XIV

NGỌC TRAI TỰ NHIÊN HOẶC NUÔI CẤY, ĐÁ QUÝ HOẶC ĐÁ BÁN QUÝ, KIM LOẠI QUÝ, KIM LOẠI ĐƯỢC DÁT PHỦ KIM LOẠI QUÝ, VÀ CÁC SẢN PHẨM CỦA CHÚNG; ĐỒ TRANG SỨC LÀM BẰNG CHẤT LIỆU KHÁC; TIỀN KIM LOẠI

.

error: Content is protected !!
Lên đầu trang