0 | 8409 | Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08 |
1 | 84091000 | – Dùng cho động cơ phương tiện bay |
1 | | – Loại khác: |
2 | 840991 | – – Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
3 | | – – – Dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
4 | 84099111 | – – – – Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
4 | 84099112 | – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
4 | 84099113 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099114 | – – – – Ống xi lanh khác |
4 | 84099115 | – – – – Quy lát và nắp quy lát |
4 | 84099116 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099117 | – – – – Piston khác |
4 | 84099118 | – – – – Bạc piston và chốt piston |
4 | 84099119 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: |
4 | 84099121 | – – – – Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
4 | 84099122 | – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
4 | 84099123 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099124 | – – – – Ống xi lanh khác |
4 | 84099126 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099128 | – – – – Bạc piston và chốt piston |
4 | 84099129 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho xe của nhóm 87.11: |
4 | 84099131 | – – – – Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
4 | 84099132 | – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
4 | 84099134 | – – – – Ống xi lanh |
4 | 84099135 | – – – – Quy lát và nắp quy lát |
4 | 84099137 | – – – – Piston |
4 | 84099138 | – – – – Bạc piston và chốt piston |
4 | 84099139 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: |
4 | 84099141 | – – – – Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
4 | 84099142 | – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
4 | 84099143 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099144 | – – – – Ống xi lanh khác |
4 | 84099145 | – – – – Quy lát và nắp quy lát |
4 | 84099146 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099147 | – – – – Piston khác |
4 | 84099148 | – – – – Bạc piston và chốt piston |
4 | 84099149 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: |
4 | | – – – – Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
5 | 84099151 | – – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
5 | 84099152 | – – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
5 | 84099153 | – – – – – Ống xi lanh khác |
5 | 84099154 | – – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
5 | 84099155 | – – – – – Piston khác |
5 | 84099159 | – – – – – Loại khác |
4 | | – – – – Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
5 | 84099161 | – – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
5 | 84099162 | – – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
5 | 84099163 | – – – – – Ống xi lanh khác |
5 | 84099164 | – – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
5 | 84099169 | – – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho động cơ khác: |
4 | 84099171 | – – – – Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
4 | 84099172 | – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
4 | 84099173 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099174 | – – – – Ống xi lanh khác |
4 | 84099176 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099177 | – – – – Piston khác |
4 | 84099178 | – – – – Bạc piston và chốt piston |
4 | 84099179 | – – – – Loại khác |
2 | 840999 | – – Loại khác: |
3 | | – – – Dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
4 | 84099911 | – – – – Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
4 | 84099912 | – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
4 | 84099913 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099914 | – – – – Ống xi lanh khác |
4 | 84099915 | – – – – Quy lát và nắp quy lát |
4 | 84099916 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099917 | – – – – Piston khác |
4 | 84099918 | – – – – Bạc piston và chốt piston |
4 | 84099919 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01: |
4 | 84099921 | – – – – Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
4 | 84099922 | – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
4 | 84099923 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099924 | – – – – Ống xi lanh khác |
4 | 84099925 | – – – – Quy lát và nắp quy lát |
4 | 84099926 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099927 | – – – – Piston khác |
4 | 84099929 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11: |
4 | 84099931 | – – – – Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
4 | 84099932 | – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
4 | 84099934 | – – – – Quy lát và nắp quy lát |
4 | 84099936 | – – – – Bạc piston và chốt piston |
4 | 84099937 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm; piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099938 | – – – – Ống xi lanh và piston khác |
4 | 84099939 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87: |
4 | 84099941 | – – – – Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
4 | 84099942 | – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
4 | 84099943 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099944 | – – – – Ống xi lanh khác |
4 | 84099945 | – – – – Quy lát và nắp quy lát |
4 | 84099946 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099947 | – – – – Piston khác |
4 | 84099948 | – – – – Bạc piston và chốt piston |
4 | 84099949 | – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho động cơ tàu thuyền thuộc Chương 89: |
4 | | – – – – Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
5 | 84099951 | – – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
5 | 84099952 | – – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
5 | 84099953 | – – – – – Ống xi lanh khác |
5 | 84099954 | – – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
5 | 84099955 | – – – – – Piston khác |
5 | 84099959 | – – – – – Loại khác |
4 | | – – – – Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
5 | 84099961 | – – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
5 | 84099962 | – – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
5 | 84099963 | – – – – – Ống xi lanh khác |
5 | 84099964 | – – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
5 | 84099965 | – – – – – Piston khác |
5 | 84099969 | – – – – – Loại khác |
3 | | – – – Dùng cho động cơ khác: |
4 | 84099971 | – – – – Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
4 | 84099972 | – – – – Thân động cơ (cylinder block); hộp trục khuỷu |
4 | 84099973 | – – – – Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099974 | – – – – Ống xi lanh khác |
4 | 84099975 | – – – – Quy lát và nắp quy lát |
4 | 84099976 | – – – – Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
4 | 84099977 | – – – – Piston khác |
4 | 84099978 | – – – – Bạc piston và chốt piston |
4 | 84099979 | – – – – Loại khác |