– Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc kết đông:
– – Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít:
– – – Loại khác (HS: 84185019)
Đơn vị tính: chiếc
Chính sách mặt hàng theo mã HS: HH tạm ngừng KD TNTX CK (08/2023/TT-BCT – PL2); KT hiệu suất và dán nhãn năng lượng (1725/QĐ-BCT); Hàng hóa nhóm 2 (2711/QĐ-BKHCN 2022)
Chính sách thuế
NK TT | 15 |
NK ưu đãi | 10 |
VAT | 10 |
Giảm VAT | Không được giảm VAT (72/2024/NĐ-CP PL3b) |
Chi tiết giảm VAT | Tủ lạnh và Máy làm lạnh không được giảm VAT (94/2023/NĐ-CP PL3b) |
NK TT C98 | |
NK Ưu Đãi C98 | |
XK | |
XK CP TPP | |
XK EV | |
XK UKV | |
Thuế BV MT | |
TT ĐB |
Ưu Đãi FTA
ACFTA | 0 |
ATIGA | 0 |
AJCEP | 0 |
VJEPA | 0 |
AKFTA | 5 |
AANZFTA | 0 |
AIFTA | 15 |
VKFTA | 5 |
VCFTA | 0 |
VN-EAEU | 0 |
CPTPP | 0 |
AHKFTA | 2 |
VNCU | |
EVFTA | 0 |
UKVFTA | 0 |
VN-LAO | |
VIFTA | 8.6 |
RCEPT-A | 7,2 |
RCEPT-B | 7,2 |
RCEPT-C | 7,2 |
RCEPT-D | 7,6 |
RCEPT-E | 7,2 |
RCEPT-F | 7,2 |