Chi tiết nhóm
Cấp | HS Code | Mô tả |
---|---|---|
0 | 8422 | Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt); máy nạp ga cho đồ uống |
1 | – Máy rửa bát đĩa: | |
2 | 84221100 | – – Loại sử dụng trong gia đình |
2 | 84221900 | – – Loại khác |
1 | 84222000 | – Máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác |
1 | 84223000 | – Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống |
1 | 84224000 | – Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) |
1 | 842290 | – Bộ phận: |
2 | 84229010 | – – Của các máy thuộc phân nhóm 8422.11 |
2 | 84229090 | – – Loại khác |
Thông tin HS, tên hàng tham khảo